Nang thân răng là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Nang thân răng là một loại nang xương hàm lành tính bao quanh mão của răng chưa mọc, hình thành từ biểu mô giảm men trong quá trình phát triển răng. Nó thường không gây triệu chứng, được phát hiện qua X-quang và nếu không điều trị có thể gây tiêu xương, dịch chuyển răng hoặc biến chứng mô học.

Định nghĩa nang thân răng

Nang thân răng (dentigerous cyst) là một loại nang xương hàm phát triển từ biểu mô bao quanh mão của một răng vĩnh viễn chưa mọc. Nó là dạng nang không viêm, xuất phát từ biểu mô giảm men bao quanh thân răng bị giữ lại trong xương. Nang này thường gặp nhất ở răng khôn hàm dưới và răng nanh hàm trên mọc ngầm, đặc biệt ở bệnh nhân trong độ tuổi thanh thiếu niên đến người trưởng thành trẻ.

Nang thân răng có hình dạng là một khoang chứa dịch, phát triển từ từ, có thể không gây triệu chứng trong giai đoạn đầu. Khi nang lớn dần, nó có thể gây tiêu xương, dịch chuyển răng, đau nhức, hoặc ảnh hưởng tới cấu trúc giải phẫu lân cận. Đặc điểm chẩn đoán hình ảnh là hình ảnh thấu quang rõ ràng bao quanh mão răng chưa mọc, tách rời khỏi chân răng bởi dải cản quang mỏng.

Theo số liệu thống kê nha khoa, nang thân răng là loại nang xương hàm không do viêm phổ biến thứ hai, chiếm khoảng 20% tổng số các nang vùng hàm mặt. Việc phát hiện sớm và xử lý đúng cách đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa biến chứng và bảo tồn cấu trúc răng–xương.

Cơ chế hình thành và sinh bệnh học

Nang thân răng hình thành do sự tích tụ dịch mô giữa lớp biểu mô giảm men và mão răng bị giữ lại trong xương. Khi áp lực dịch tăng lên, nó tạo ra một khoang rỗng bao quanh thân răng, làm tách biệt lớp biểu mô khỏi men răng. Cơ chế này không bắt nguồn từ viêm nhiễm, khác hoàn toàn với các nang quanh chóp có nguồn gốc từ nhiễm khuẩn tủy răng.

Sinh bệnh học của nang thân răng liên quan đến sự rối loạn của quá trình mọc răng và sự chết tế bào biểu mô tại vùng mão răng bị giữ lại. Một số yếu tố thúc đẩy quá trình hình thành nang gồm sự bế tắc đường mọc răng do thiếu chỗ, bất thường bẩm sinh, hoặc chấn thương trước đó.

Yếu tố nguy cơ thường gặp:

  • Răng khôn mọc ngầm hoặc lệch hướng
  • Răng nanh trên bị kẹt do thiếu chỗ
  • Tiền sử chấn thương vùng hàm mặt
  • Rối loạn phát triển xương mặt bẩm sinh
  • Hội chứng di truyền (ví dụ: hội chứng Gorlin-Goltz)

Đặc điểm mô học của nang thân răng

Về mô học, nang thân răng được lót bởi lớp biểu mô lát tầng không sừng hóa, độ dày khoảng 2 đến 4 lớp tế bào. Biểu mô này tương đối đồng nhất, không có đặc điểm viêm ban đầu, và có thể mỏng đến mức gần như không phát hiện nếu nang mới hình thành. Mô liên kết quanh nang gồm tổ chức sợi giàu nguyên bào sợi, mạch máu nhỏ, và hiếm khi có tế bào viêm nếu chưa có bội nhiễm.

Trong một số trường hợp, đặc biệt với nang lớn hoặc tồn tại lâu năm, có thể xảy ra hiện tượng chuyển sản biểu mô. Các nghiên cứu mô bệnh học đã ghi nhận một số trường hợp nang thân răng tiến triển thành u biểu mô men (ameloblastoma), hoặc các tổn thương có nguy cơ ác tính như carcinôm tế bào vảy.

Bảng so sánh mô học giữa nang thân răng và một số loại nang xương hàm khác:

Loại nang Lớp biểu mô lót Đặc điểm mô liên kết Khả năng ác tính hóa
Nang thân răng Lát tầng không sừng hóa, 2–4 lớp Không viêm, mô sợi giàu nguyên bào sợi Thấp, nhưng có thể chuyển sản
Nang quanh chóp Lát tầng sừng hóa, thường có tế bào viêm Viêm mạn tính Thấp
Nang sừng hóa Lát tầng sừng hóa đều, có dãy đáy dạng lượn sóng Ít mạch máu, mô sợi đặc Cao hơn

Chẩn đoán hình ảnh

Chẩn đoán nang thân răng chủ yếu dựa vào hình ảnh X-quang, đặc biệt là phim toàn cảnh (panoramic) hoặc cắt lớp chùm tia hình nón (CBCT). Hình ảnh đặc trưng là một vùng thấu quang đồng nhất, ranh giới rõ ràng, bao quanh mão của răng chưa mọc. Màng bao nang thường là một đường cản quang mỏng, đều, tách biệt khỏi chân răng, giúp phân biệt với các u xương hoặc tổn thương tiêu xương do viêm.

Có ba kiểu điển hình của nang thân răng trên X-quang:

  1. Kiểu trung tâm: Bao trọn toàn bộ mão răng, thường gặp nhất
  2. Kiểu bên: Vùng thấu quang nằm ở một bên thân răng, thường do răng bị lệch trục
  3. Kiểu vòng: Bao quanh cổ răng và gắn sát vào cement–men

CBCT là công cụ ưu việt để đánh giá kích thước thực tế của nang, mối liên quan với ống thần kinh ổ răng dưới, xoang hàm, hoặc răng lân cận. Một số thiết bị hiện đại như KaVo OP 3D hoặc Planmeca ProMax 3D cho phép tái tạo hình ảnh 3 chiều, hỗ trợ lập kế hoạch phẫu thuật chính xác.

Triệu chứng lâm sàng

Nang thân răng thường tiến triển âm thầm trong giai đoạn đầu. Do phát triển chậm và không có phản ứng viêm, bệnh nhân có thể không nhận biết bất kỳ dấu hiệu nào cho đến khi chụp phim X-quang định kỳ hoặc kiểm tra răng mọc ngầm. Triệu chứng lâm sàng chủ yếu xuất hiện khi nang đạt kích thước lớn, gây tiêu xương và làm thay đổi hình dạng vùng hàm mặt.

Các triệu chứng thường gặp khi nang tiến triển:

  • Sưng nhẹ vùng xương hàm, không đau
  • Dịch chuyển răng kế cận, làm lệch trục mọc
  • Giảm mật độ xương tại vùng tổn thương
  • Cảm giác đầy nặng hoặc căng tức vùng hàm

Nếu nang bị nhiễm khuẩn thứ phát, bệnh nhân có thể biểu hiện:

  • Đau dữ dội hoặc âm ỉ
  • Sưng tấy mô mềm, đỏ, nóng
  • Chảy mủ, hình thành lỗ dò ra da hoặc niêm mạc
  • Sốt nhẹ và nổi hạch dưới hàm

Việc phát hiện sớm thường phụ thuộc vào thói quen khám răng định kỳ hoặc chỉ định chụp phim để kiểm tra răng khôn mọc ngầm.

Biến chứng và nguy cơ tiến triển

Mặc dù nang thân răng là tổn thương lành tính, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, nó có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Nang lớn gây tiêu xương, làm yếu cấu trúc hàm, dẫn đến nguy cơ gãy xương bệnh lý. Đồng thời, nó có thể đẩy răng kế cận ra khỏi vị trí sinh lý, gây rối loạn khớp cắn hoặc ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai.

Một số biến chứng được ghi nhận trong y văn:

  • Tiêu xương vỏ ngoài hàm dưới hoặc vòm xoang hàm
  • Gãy xương hàm bệnh lý do vỏ xương bị mỏng yếu
  • Chèn ép ống thần kinh ổ răng dưới gây tê môi
  • Chuyển sản thành u biểu mô men (ameloblastoma)
  • Biến chứng ác tính hiếm gặp: carcinôm biểu mô lát (squamous cell carcinoma)

Biểu hiện chuyển sản hoặc ác tính thường liên quan đến các nang có kích thước lớn, tồn tại lâu năm, đặc biệt ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc có hệ miễn dịch suy giảm.

Phân biệt với các loại nang khác

Nang thân răng có thể bị nhầm lẫn với một số loại nang hoặc u khác trong vùng xương hàm, đặc biệt là khi chỉ dựa vào hình ảnh X-quang. Việc phân biệt chính xác giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và dự báo tiên lượng.

Bảng phân biệt nang thân răng với một số tổn thương tương tự:

Loại tổn thương Đặc điểm phân biệt Vị trí thường gặp
Nang quanh chóp Liên quan đến răng chết tủy, ở vùng chóp Răng cửa dưới, răng hàm nhỏ
Nang sừng hóa Ranh giới không đều, xu hướng tái phát cao Góc hàm dưới, phía sau răng cối
Nang dẫn lưu Xuất hiện ở nướu, liên quan răng sắp mọc Trẻ em, vùng răng cửa sữa
U biểu mô men Hình ảnh giống nang nhưng có vách chia Hàm dưới, vùng răng cối

Trong trường hợp nghi ngờ, bác sĩ sẽ chỉ định sinh thiết để xác định bản chất mô học và loại trừ tổn thương có tiềm năng ác tính.

Điều trị nang thân răng

Điều trị chuẩn cho nang thân răng là phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ nang kết hợp với nhổ răng liên quan. Kỹ thuật phổ biến là bóc tách nang (enucleation), thực hiện bằng đường miệng dưới gây tê hoặc gây mê tùy theo kích thước và vị trí nang. Trong các trường hợp nang lớn, có thể cần áp dụng kỹ thuật mở thông nang (marsupialization) để giảm áp lực trước khi bóc tách toàn phần.

Phác đồ điều trị thường gồm các bước sau:

  1. Chẩn đoán hình ảnh (panoramic, CBCT)
  2. Đánh giá mối liên hệ với răng và cấu trúc giải phẫu
  3. Chọn kỹ thuật mổ phù hợp (enucleation/marsupialization)
  4. Nhổ răng gây tổn thương và nạo sạch khoang nang
  5. Theo dõi và đánh giá tái tạo xương sau mổ

Trong một số trường hợp, có thể ghép vật liệu xương nhân tạo để hỗ trợ lành thương nhanh hơn, nhất là khi nang lớn làm mất nhiều xương hàm.

Tiên lượng và theo dõi sau điều trị

Tiên lượng của nang thân răng nói chung là tốt nếu được điều trị đúng cách. Sau khi loại bỏ nang, xương hàm có khả năng tái tạo sinh lý nếu bệnh nhân còn trẻ và không có bệnh lý nền nghiêm trọng. Tỷ lệ tái phát rất thấp, nhưng vẫn cần theo dõi sát trong 6–12 tháng đầu để đảm bảo không có tổn thương còn sót lại.

Các nội dung cần theo dõi sau điều trị:

  • Chụp phim lại sau 3, 6 và 12 tháng
  • Đánh giá lành thương mô mềm và xương hàm
  • Kiểm tra các răng lân cận về vị trí và chức năng
  • Đảm bảo không có dấu hiệu tái phát hoặc viêm mạn tính

Trường hợp có đặt vật liệu ghép xương, cần theo dõi sự tích hợp của vật liệu với xương tự thân bằng chụp CBCT định kỳ.

Tài liệu tham khảo

  1. Shema-Didi, L., & Kaffe, I. (2018). Dentigerous cysts: Clinical and radiological characteristics. Imaging Science in Dentistry, 48(1), 21–27. https://doi.org/10.5624/isd.2018.48.1.21
  2. White, S. C., & Pharoah, M. J. (2014). Oral Radiology: Principles and Interpretation (7th ed.). Elsevier.
  3. Regezi, J. A., Sciubba, J. J., & Jordan, R. C. (2016). Oral Pathology: Clinical Pathologic Correlations (7th ed.). Elsevier.
  4. American Association of Oral and Maxillofacial Surgeons. Dentigerous Cyst Guidelines. https://www.aaoms.org/
  5. Planmeca Imaging Technologies. https://www.planmeca.com/imaging/
  6. KaVo Dental CBCT Systems. https://www.kavo.com/en-us/imaging

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nang thân răng:

Tình trạng quá tải dịch liên quan đến nguy cơ tử vong tăng trong vòng 90 ngày ở bệnh nhân nặng có liệu pháp thay thế thận: dữ liệu từ nghiên cứu FINNAKI tiến cứu Dịch bởi AI
Critical Care - Tập 16 Số 5
Tóm tắt Giới thiệu Cân bằng dịch tích cực đã được liên kết với nguy cơ tử vong tăng ở bệnh nhân nặng mắc bệnh thận cấp tính có hoặc không có liệu pháp thay thế thận (RRT). Dữ liệu về tích tụ dịch trước khi khởi đầu RRT và tỷ lệ tử vong còn hạn chế. Chúng tôi hướng đến việc nghiên cứu...... hiện toàn bộ
#quá tải dịch #tử vong 90 ngày #bệnh nhân nặng #liệu pháp thay thế thận #nghiên cứu FINNAKI
Sự bài tiết podocytes sống trong nước tiểu ở tình trạng sức khỏe và bệnh thận Dịch bởi AI
American Journal of Physiology - Renal Physiology - Tập 285 Số 1 - Trang F40-F48 - 2003
Sự mất mát tế bào biểu mô tạng cầu thận (podocytes) đã được liên kết với sự phát triển của xơ hóa cầu thận và mất chức năng thận. Tính khả thi của podocytes thu được từ nước tiểu của các đối tượng mắc bệnh cầu thận và các đối tượng lành mạnh đã được điều tra thông qua việc loại trừ iod propidium và nhuộm TUNEL. Mất mát podocytes được định lượng bằng kỹ thuật cytospin. Hành vi phát triển tr...... hiện toàn bộ
#podocyte #bệnh cầu thận #nước tiểu #tế bào biểu mô tạng cầu thận #apoptosis #chức năng thận
Nghiên cứu DAGIS về Sức khỏe và Phúc lợi Tăng cường tại Trường Mầm non: Sự khác biệt trong Hành vi Liên quan Đến Cân bằng Năng lượng và Căng thẳng Dài hạn Theo Cấp độ Giáo dục của Cha Mẹ Dịch bởi AI
International Journal of Environmental Research and Public Health - Tập 15 Số 10 - Trang 2313
Bài báo này mô tả quá trình khảo sát Nghiên cứu Sức khỏe và Phúc lợi Tăng cường tại Trường Mầm non (DAGIS) cùng với sự khác biệt về tình trạng kinh tế xã hội (SES) trong hành vi liên quan đến cân bằng năng lượng (EBRBs) của trẻ, nghĩa là những hành vi liên quan đến hoạt động thể chất, sự ít vận động và chế độ ăn uống, và căng thẳng dài hạn là cơ sở cho việc phát triển can thiệp. Một cuộc khảo sát ...... hiện toàn bộ
#Nghiên cứu DAGIS #Hành vi liên quan cân bằng năng lượng #Căng thẳng dài hạn #Trường mầm non #Tình trạng kinh tế xã hội #Hoạt động thể chất #Thời gian ít vận động #Chế độ ăn uống #Trẻ em 3-6 tuổi #Cortisol tóc #Trình độ học vấn của cha mẹ
Chiều cao và cân nặng của trẻ mẫu giáo thành thị liên quan đến trình độ học vấn và tình trạng công việc của mẹ tại thành phố Rasht, phía bắc Iran Dịch bởi AI
Maternal and Child Nutrition - Tập 3 Số 1 - Trang 52-57 - 2007
Tóm tắtNghiên cứu này xác định mối quan hệ giữa tình trạng nhân trắc học của trẻ em từ 3-5 tuổi ở đô thị và trình độ học vấn cũng như tình trạng việc làm của các bà mẹ tại thành phố Rasht, phía bắc Iran. Tổng cộng có 1319 trẻ em (638 bé gái và 681 bé trai) từ 3 đến 6 tuổi trong tất cả các trung tâm giữ trẻ ở thành phố Rasht đã được nghiên cứu, sử dụng thiết kế theo...... hiện toàn bộ
#trẻ em mẫu giáo #tình trạng nhân trắc học #trình độ học vấn của mẹ #tình trạng việc làm #thành phố Rasht #thấp còi #suy dinh dưỡng #gầy mòn
THỰC TRẠNG KHẢ NĂNG QUẢN LÍ CẢM XÚC CỦA NGƯỜI VỊ THÀNH NIÊN VIỆT NAM TIẾP CẬN TỪ GÓC ĐỘ SỨC KHỎE CẢM XÚC – XÃ HỘI
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 18 Số 7 - Trang 1200 - 2021
Sức khỏe cảm xúc – xã hội (CXXH) là hướng tiếp cận dưới góc độ sức khỏe tâm thần của năng lực CXXH. Bài viết trình bày về khả năng quản lí cảm xúc (QLCX) , một trong bốn thành tố của mô hình năng lực CXXH dưới góc nhìn sức khỏe tâm thần của người vị thành niên (VTN) Việt Nam. Kết quả khảo sát và phân tích định lượng cho thấy người VTN có khả năng QLCX ở mức độ k...... hiện toàn bộ
#khả năng quản lí cảm xúc #sức khỏe tâm thần #năng lực cảm xúc – xã hội #sức khỏe cảm xúc – xã hội #người vị thành niên Việt Nam
Thực trạng gánh nặng chăm sóc của người chăm sóc chính người bệnh tâm thần phân liệt tại Bệnh viện Tâm thần kinh Hưng Yên năm 2020
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐIỀU DƯỠNG - Tập 3 Số 3 - Trang 20-27 - 2020
Mục tiêu: Mô tả thực trạng gánh nặng chăm sóc người bệnh tâm thần phân liệt liệt điều trị nội trú tại Bệnh viện tâm thần kinh Hưng Yên năm 2020. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang sử dụng bộ câu hỏi Phỏng vấn về gánh nặng chăm sóc của Zarit (Zarit Burden Interview/ZBI) đã được dịch sang tiếng Việt và chuẩn hóa để khảo sát 95 người chăm sóc chính người bệnh Tâm thần phâ...... hiện toàn bộ
#Gánh nặng chăm sóc #người bệnh #tâm thần phân liệt #nội trú
ĐÁNH GIÁ TƯƠNG QUAN GIỮA FERRITIN HUYẾT THANH VÀ TÌNH TRẠNG Ứ SẮT Ở GAN, LÁCH VÀ TIM TRÊN BỆNH NHÂN Β -THALASSEMIA THỂ NẶNG BẰNG KỸ THUẬT CỘNG HƯỞNG TỪ T2*
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
TÓM TẮTMục tiêu: Nghiên cứu đánh giá mối tương quan giữa nồng độ ferritin huyết thanh với tình trạng ứ đọng sắt ở gan, lách và tim ở các bệnh nhân β-Thalassemai thể nặng bằng kỹ thuật CHT-T2*.Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu thiết kế dạng mô tả, cắt ngang. Sử dụng kỹ thuật CHT-T2 đánh giá tương quan giữa nồng độ ferritin huyết thanh với tình trạng ứ đọng sắt ở gan, lách và tim trên 24 bệnh nhâ...... hiện toàn bộ
#Ferritin huyết thanh #CHT-T2* #β-Thalassemia thể nặng
Nhận xét tình trạng rối loạn chức năng tuyến giáp ở phụ nữ trong 3 tháng đầu của thai kỳ
Tạp chí Phụ Sản - Tập 15 Số 2 - Trang 51 – 57 - 2017
Mục tiêu: Xác định tỷ lệ rối loạn chức năng tuyến giáp ở phụ nữ trong 3 tháng đầu thai kỳ và tìm hiểm các yếu tố liên quan. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 156 thai phụ mang thai 3 tháng đầu tại khoa Nội tiết – ĐTĐ- Bệnh viện Bạch Mai và phòng khám Theo yêu cầu - Bệnh viện Phụ Sản Trung ương, từ tháng 11 năm 2014 đến tháng 7 năm 2015. Các tiêu chuẩn đánh giá theo khuyến ...... hiện toàn bộ
#Rối loạn chức năng tuyến giáp #mang thai 3 tháng đầu #suy giáp #cường giáp.
TÁC DỤNG ĐIỀU CHỈNH RỐI LOẠN LIPID MÁU CỦA VIÊN NANG LINH QUẾ TRUẬT CAM – NHỊ TRẦN THANG GIA VỊ TRÊN CHUỘT CỐNG TRẮNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 502 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá tác dụng điều chỉnh rối loạn lipid máu của viên nang Linh quế truật cam thang - Nhị trần thang gia giảm (LQTCT-NTT) trên chuột cống trắng rối loạn lipid máu ngoại sinh. Phương pháp: Chuột cống trắng được gây rối loạn lipid máu bằng cách cho uống hỗn hợp dầu cholesterol, sau đó 2 giờ được cho uống thuốc nghiên cứu, liên tục trong 28 ngày. Đánh giá các chỉ số lipid máu, hình ảnh đ...... hiện toàn bộ
#LQTCT-NTT #rối loạn lipid máu #cơ chế ngoại sinh #chuột cống trắng
Khảo sát việc sử dụng tranh ảnh trong dạy nói tiếng Anh cho học sinh một số trường tiểu học tại thành phố Đà Nẵng: thực trạng và giải pháp
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 58-61 - 2014
Lý luận dạy học hiện đại cho rằng sử dụng tranh ảnh là một phương thức hiệu quả giúp nâng cao kỹ năng nói cho học sinh, đặc biệt cho những học sinh mới bắt đầu học tiếng Anh. Bài viết này tìm hiểu thực trạng sử dụng tranh ảnh trong giờ dạy nói tiếng Anh cho học sinh lớp ba ở một số trường tiểu học tại thành phố Đà Nẵng, quan điểm của giáo viên và học sinh về việc sử dụng tranh ảnh và những khó khă...... hiện toàn bộ
#tranh ảnh #kỹ năng nói #học sinh lớp ba #tranh ảnh kỹ thuật #tranh ảnh phi kỹ thuật
Tổng số: 70   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7